Khảo sát bảo dưỡng toàn bộ Water Chiller Model: RTHDD3D2E2
Tổng quan chiller TRANE Model RTHD
1. Thông tin tổng quan – Model RTHD
Dây tín hiệu chiller
2. Các phiên bản và thông số kỹ thuật chi tiết
➤ Standard Efficiency (SE)
Model |
Công suất lạnh (kW) |
EER |
SEER |
Dòng định mức (A) |
Trọng lượng (kg) |
Độ ồn (dB) |
---|---|---|---|---|---|---|
225 SE |
769 |
5.16 |
5.88 |
349 |
5891 |
98 |
250 SE |
886 |
5.03 |
6.00 |
349 |
6833 |
98 |
300 SE |
1049 |
5.03 |
5.43 |
455 |
6335 |
97 |
325 SE |
1145 |
5.18 |
5.73 |
455 |
6522 |
97 |
350 SE |
1216 |
5.06 |
5.75 |
455 |
6553 |
97 |
375 SE |
1342 |
4.81 |
5.18 |
488 |
6655 |
101 |
➤ High Efficiency (HE)
Model |
Công suất lạnh (kW) |
EER |
SEER |
Dòng định mức (A) |
Trọng lượng (kg) |
---|---|---|---|---|---|
150 HE |
545 |
5.49 |
6.03 |
233 |
4361 |
225 HE |
778 |
5.36 |
6.03 |
349 |
6030 |
300 HE |
1074 |
5.42 |
5.78 |
455 |
6612 |
400 HE |
1411 |
5.31 |
5.58 |
488 |
7767 |
Cuộn coil van điện từ Trane COL04723 NM22-0201
➤ Extra-high Efficiency (XE)
Model |
Công suất lạnh (kW) |
EER |
SEER |
Trọng lượng (kg) |
---|---|---|---|---|
225 XE |
797 |
5.68 |
6.48 |
6355 |
325 XE |
1119 |
5.94 |
6.28 |
8951 |
425 XE |
1453 |
5.73 |
5.95 |
9741 |
➤ High Seasonal Efficiency (HSE – có AFD)
Model |
Công suất lạnh (kW) |
EER |
SEER |
IPLV |
Trọng lượng (kg) |
---|---|---|---|---|---|
225 HSE |
797 |
5.50 |
7.78 |
8.25 |
6534 |
325 HSE |
1119 |
5.75 |
8.60 |
8.85 |
9139 |
425 HSE |
1453 |
5.55 |
8.28 |
9.09 |
9929 |
xốp cách nhiệt
3. Hệ thống điều khiển UC800 + TD7
4. Tính năng nổi bật
5. Kích thước và lắp đặt
Main board điều khiển
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH GIÁP PHONG
HOTLINE: 0966 073 073 - WECHAT: GP_refrigeration
Email: info@dienlanhgiapphong.com - dienlanhgiapphong@gmail.com